Kelime bilgisi

Fiilleri Öğrenin – Vietnamca

cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
tanışmak
İlk olarak internet üzerinde tanıştılar.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
satışa sunmak
Malzemeler satışa sunuluyor.
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
dönmek
Baba savaştan döndü.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
kovmak
Patronum beni kovdu.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
çevirmek
Telefonu aldı ve numarayı çevirdi.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
tütsülemek
Et, saklamak için tütsülenir.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
takip etmek
Civcivler her zaman annelerini takip eder.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
beklemek
Hâlâ bir ay beklememiz gerekiyor.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
sipariş etmek
Kendi için kahvaltı sipariş ediyor.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
dikkat etmek
Trafik levhalarına dikkat etmeliyiz.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
başlamak
Askerler başlıyor.
cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
daha ileri gitmek
Bu noktada daha ileri gidemezsin.