Лексика

Вивчайте прикметники – в’єтнамська

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
колючий
колючі кактуси
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
дорослий
доросла дівчина
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
божевільний
божевільна думка
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
схожий
три схожі малят
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
гострий
гостре землетрус
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
безхмарний
безхмарне небо
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
могутній
могутній лев
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
лінивий
ліниве життя
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
інтелігентний
інтелігентний учень
cms/adjectives-webp/130570433.webp
mới
pháo hoa mới
новий
новий феєрверк
cms/adjectives-webp/105518340.webp
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
брудний
брудне повітря
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
хитрий
хитра лисиця