ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
انگلیش زبان والا
انگلیش زبان والا اسکول
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
بدصورت
بدصورت مکے باز
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
اداس
اداس بچہ
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
زبردست
زبردست داکھوس
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
ذہین
ذہین طالب علم
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
ناقابل یقین
ایک ناقابل یقین افسوس
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
اوویل
اوویل میز
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
دور
دور کا سفر
cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
مضبوط
مضبوط خاتون
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
رومانی
رومانی جوڑا
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
نشہ آلود
نشہ آلود مرد
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
تنہا
تنہا کتا