ذخیرہ الفاظ

صفت سیکھیں – ویتنامی

chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
گندا
گندے جوتے
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی پھول
phi lý
chiếc kính phi lý
بے معنی
بے معنی چشمہ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خصوصی
خصوصی دلچسپی
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
خصوصی
ایک خصوصی سیب
bí mật
thông tin bí mật
خفیہ
خفیہ معلومات
cá nhân
lời chào cá nhân
ذاتی
ذاتی ملاقات
không thể qua được
con đường không thể qua được
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
گرم
گرم چمین کی آگ
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
بیرونی
بیرونی میموری
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
ہم جنس پرست
دو ہم جنس پرست مرد