ذخیرہ الفاظ
صفت سیکھیں – ویتنامی

không thể
một lối vào không thể
ناممکن
ناممکن رسائی

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
شاندار
شاندار منظر

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
مستقبلی
مستقبلی توانائی تیاری

thú vị
chất lỏng thú vị
دلچسپ
دلچسپ مائع

mắc nợ
người mắc nợ
قرض میں
قرض میں دوبی شخص

phá sản
người phá sản
دیوالیہ
دیوالیہ شخص

yêu thương
món quà yêu thương
محبت سے
محبت سے بنایا ہوا ہدیہ

đóng
mắt đóng
بند
بند آنکھیں

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
شدید
شدید مسئلہ حل کرنے کا طریقہ

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
عالمی
عالمی معیشت

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ایٹمی
ایٹمی دھماکہ
