ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/67880049.webp
buông
Bạn không được buông tay ra!
چھوڑنا
تمہیں پکڑ کو چھوڑنا نہیں چاہیے۔
cms/verbs-webp/32312845.webp
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
خارج کرنا
گروپ اسے خارج کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
انکار کرنا
بچہ اپنا کھانا انکار کرتا ہے۔
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
پیچھے دوڑنا
ماں اپنے بیٹے کے پیچھے دوڑتی ہے۔
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
اٹھانا
گدھا بھاری بوجھ اٹھاتا ہے۔
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
ہٹانا
مسٹری پرانی ٹائلیں ہٹا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
پالنا
وہ اپنے کتے کو پالتی ہے۔
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
موڑنا
وہ گوشت موڑ رہی ہے۔
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
ظاہر ہونا
پانی میں ایک بڑی مچھلی اچانک ظاہر ہوئی۔
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
منگنی کرنا
انہوں نے چھپ کے منگنی کرلی ہے!
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
منسوخ کرنا
پرواز منسوخ ہے۔
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
روانہ ہونا
جہاز بندرگاہ سے روانہ ہوتا ہے۔