ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ویتنامی

mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
منتظر رہنا
بچے ہمیشہ برف کا منتظر رہتے ہیں۔

chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
پیچھے دوڑنا
ماں اپنے بیٹے کے پیچھے دوڑتی ہے۔

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
حیران کن ہونا
اُس نے اپنے والدین کو ایک تحفہ سے حیران کن بنایا۔

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
دیکھنا
وہ ایک سوراخ کے ذریعے دیکھ رہی ہے۔

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ٹیکس لگانا
کمپنیوں کو مختلف طریقے سے ٹیکس لگتا ہے۔

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
گزرنا
وقت کبھی کبھی دھیمے گزرتا ہے۔

kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
چیک کرنا
وہ چیک کرتے ہیں کہ وہاں کون رہتا ہے۔

thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
عمل میں لانا
اس نے ایک غیر معمولی پیشہ عمل میں لایا ہے۔

kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
کھینچنا
وہ سانپ کھینچتا ہے۔

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
سوچنا
وہ ہمیشہ اس کے بارے میں سوچتی ہے۔

hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
امید کرنا
میں کھیل میں قسمت کی امید کر رہا ہوں۔
