ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
چمنا
وہ بچے کو چمتا ہے۔
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
استعمال کرنا
ہم آگ میں گیس ماسک کا استعمال کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
ضائع کرنا
توانائی ضائع نہیں کرنی چاہیے۔
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
شراب پینا
وہ شراب پی کر متوالا ہوگیا۔
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
موڑنا
آپ بائیں موڑ سکتے ہیں۔
cms/verbs-webp/63935931.webp
quay
Cô ấy quay thịt.
موڑنا
وہ گوشت موڑ رہی ہے۔
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
ہیران کن ہونا
ہیرت کے باعث اسے بے زباں چھوڑ دیا۔
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
چھوڑنا چاہنا
وہ اپنے ہوٹل چھوڑنا چاہتی ہے۔
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
متفق ہونا
قیمت حساب کے مطابق ہے۔
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
کھڑا ہونا
آج کل بہت سے لوگ اپنی گاڑیاں کھڑی رہنے پر مجبور ہیں۔
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
حکم دینا
وہ اپنے کتے کو حکم دیتا ہے۔
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
سیر کرنا
خاندان اتوار کو سیر کرنے جاتا ہے۔