ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
قدم رکھنا
میں اس پاؤں سے زمین پر قدم نہیں رکھ سکتا۔
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
اٹھانا
گدھا بھاری بوجھ اٹھاتا ہے۔
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
پیدا کرنا
چینی بہت سی بیماریاں پیدا کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
منگنی کرنا
انہوں نے چھپ کے منگنی کرلی ہے!
cms/verbs-webp/1502512.webp
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
پڑھنا
میں بغیر چشمہ کے نہیں پڑھ سکتا۔
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
بھاگ جانا
ہماری بلی بھاگ گئی۔
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
دکھانا
وہ اپنے بچے کو دنیا دکھا رہا ہے۔
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
منسلک ہونا
زمین کے تمام ملک منسلک ہیں۔
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
برا بولنا
ہم جماعت والے اس کے بارے میں برا بولتے ہیں۔
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چکر لگانا
آپ کو اس درخت کے گرد چکر لگانا ہوگا۔
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
مدد کرنا
فائر فائٹرز نے فوراً مدد کی۔
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
مکمل کرنا
کیا تم پہیلی مکمل کر سکتے ہو؟