ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/34664790.webp
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
شکست ہونا
کمزور کتے کی جنگ میں شکست ہو گئی۔
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
بانٹنا
وہ گھر کے کاموں کو اپس میں بانٹتے ہیں۔
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
یاد کرنا
اسے اپنی گرل فرینڈ بہت یاد آتی ہے۔
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
پینا
وہ ایک ہکہ پی رہا ہے۔
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
ملانا
مختلف اجزاء کو ملانا ہوگا۔
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
نکالنا
میں اپنے بٹوے سے بلز نکالتا ہوں۔
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
کچلنا
ایک سائیکل راہ چلتے کو کچل گیا۔
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
پسند کرنا
وہ چاکلیٹ کو سبزیوں سے زیادہ پسند کرتی ہے۔
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
متاثر کرنا
وہ حقیقت میں ہمیں متاثر کر گیا!
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
لے جانا
اس نے اس سے راز میں پیسے لے لیے۔
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
سفر کرنا
اسے سفر کرنا پسند ہے اور اس نے بہت سے ممالک دیکھے ہیں۔
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
ذمہ دار ہونا
ڈاکٹر تھراپی کے لیے ذمہ دار ہے۔