ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
دستخط کرنا
براہ کرم یہاں دستخط کریں۔
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
دینا
وہ اسے اپنی کنجی دیتا ہے۔
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
واپس دینا
استاد طلباء کو مضامین واپس دیتے ہیں۔
cms/verbs-webp/41935716.webp
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
گم ہونا
جنگل میں گم ہونا آسان ہے۔
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
تقریر کرنا
سیاستدان بہت سے طلباء کے سامنے تقریر کر رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
پرہیز کرنا
میں زیادہ پیسے نہیں خرچ سکتا، مجھے پرہیز کرنا ہوگا۔
cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
ملکیت کرنا
میں ایک لال رنگ کی سپورٹس کار ملکیت کرتا ہوں۔
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
استعمال کرنا
چھوٹے بچے بھی ٹیبلٹ استعمال کرتے ہیں۔
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
برطرف کرنا
بوس نے اسے برطرف کر دیا.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
حد مقرر کرنا
باڑیں ہماری آزادی کو محدود کرتی ہیں۔
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
دھیمی ہونا
گھڑی کچھ منٹ دھیمی چل رہی ہے۔
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
بنانا
ہم مل کر اچھی ٹیم بناتے ہیں۔