ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – ویتنامی

cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
بڑھانا
کمپنی نے اپنی آمدنی بڑھا دی ہے۔
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
کہنا
میرے پاس تمہیں کچھ اہم کہنا ہے۔
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
دعوت دینا
ہم آپ کو ہماری نیا سال کی پارٹی میں دعوت دیتے ہیں۔
cms/verbs-webp/59121211.webp
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
بجانا
کس نے دروازہ کی گھنٹی بجائی؟
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
نیا کرنا
پینٹر دیوار کا رنگ نیا کرنا چاہتا ہے۔
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
جلانا
تمہیں پیسے نہیں جلانے چاہیے۔
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
تیرنا
وہ باقاعدگی سے تیرتی ہے۔
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
دوڑ کر باہر جانا
وہ نئے جوتوں کے ساتھ دوڑ کر باہر جا رہی ہے۔
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
فیصلہ کرنا
اسے فیصلہ نہیں کر پا رہی کہ کونسی جوتیاں پہنے۔
cms/verbs-webp/9435922.webp
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
قریب آنا
گھونگے ایک دوسرے کے قریب آ رہے ہیں۔
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
واپس جانا
وہ اکیلا واپس نہیں جا سکتا۔
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
لے جانا
کچرا ٹرک ہمارا کچرا لے جاتا ہے۔