Lug’at

Zarflarni o’rganing – Vietnamese

cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
yalang‘och
Men kechani yalang‘och ravishda dam olaman.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
ertalab
Men ishda ertalab ko‘p stressim bor.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
ichida
Ikki kishi ichkariga kiryapti.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
qayerga
Sayohat qayerga borayotir?
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
deyarli
Boshqaymoq deyarli bo‘sh.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
u yerda
Maqsad u yerda.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
bir marta
Insonlar bir marta g‘orda yashagan.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
allaqachon
Uy allaqachon sotilgan.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
allaqachon
U allaqachon uxlaydi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
ertalab
Men ertalab tez turishim kerak.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
qayerda
Siz qayerdasiz?
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
yarim
Stakan yarim bo‘sh.