Lug’at

Zarflarni o’rganing – Vietnamese

cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
pastga
U yuqoridan pastga tushmoqda.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
boshqarib
U skuter bilan ko‘chani boshqarishni xohlaydi.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
ko‘p
Men rostidan ko‘p o‘qiyman.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
deyarli
Men deyarli urganaman!
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
bir marta
Insonlar bir marta g‘orda yashagan.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
birinchi
Xavfsizlik birinchi o‘rin oladi.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
hozirgina
U hozirgina uyg‘onmoqda.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
yana
U hamma narsani yana yozadi.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
allaqachon
Uy allaqachon sotilgan.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
pastga
U suvga pastga sakradi.
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
tashqariga
U tashqariga chiqmoqchi.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
biror joyda
Qoyning biror joyda yashirgan.