Lug’at

Zarflarni o’rganing – Vietnamese

cms/adverbs-webp/22328185.webp
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
bir oz
Men yana bir oz istayman.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
hozirgina
U hozirgina uyg‘onmoqda.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
tez-tez
Tornado tez-tez ko‘rilmasligi mumkin.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ancha
U ancha ozg‘in.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
to‘g‘ri
So‘z to‘g‘ri yozilmagan.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
pastga
U yuqoridan pastga tushmoqda.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
haqiqatan
Men bunga haqiqatanmi ishonganimi?
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
pastga
Ular menga pastdan qaraydi.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
một nửa
Ly còn một nửa trống.
yarim
Stakan yarim bo‘sh.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
hech qayerga
Ushbu izlar hech qayerga olib borishmaydi.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
pastga
U suvga pastga sakradi.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
ichiga
U ichiga kiradi yoki tashqariga chiqadi?