Lug’at
Zarflarni o’rganing – Vietnamese

một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
bir oz
Men yana bir oz istayman.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
hozirgina
U hozirgina uyg‘onmoqda.

thường
Lốc xoáy không thường thấy.
tez-tez
Tornado tez-tez ko‘rilmasligi mumkin.

khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ancha
U ancha ozg‘in.

đúng
Từ này không được viết đúng.
to‘g‘ri
So‘z to‘g‘ri yozilmagan.

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
pastga
U yuqoridan pastga tushmoqda.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
haqiqatan
Men bunga haqiqatanmi ishonganimi?

xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
pastga
Ular menga pastdan qaraydi.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
yarim
Stakan yarim bo‘sh.

không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
hech qayerga
Ushbu izlar hech qayerga olib borishmaydi.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
pastga
U suvga pastga sakradi.
