Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/119235815.webp
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
sevmoq
U haqiqatan ham o‘z otini sevadi.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
import qilmoq
Ko‘p mahsulotlar boshqa mamlakatlardan import qilinadi.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
shovqinlamoq
Yapraklar meni ostida shovqinlaydi.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
qaytarib ketmoq
Ona kuyovini uyiga qaytarib ketadi.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
qabul qilmoq
U juda yaxshi sovg‘a qabul qildi.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
o‘tkazmoq
U muhim uchrashuvni o‘tkazdi.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
tarqatmoq
U quchog‘ini keng tarqatadi.
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
olib kirishmoq
Uyga chizilganlarni olib kirishmagan yaxshi.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
yo‘q qilmoq
Tufayli ko‘p uylar yo‘q qilindi.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
tugatmoq
Ular qiyin vazifani tugatdilar.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
yashashmoq
U ozgina pul bilan yashash kerak.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
g‘amxo‘rlik qilmoq
Bizning o‘g‘limiz yangi avtomobiliga juda yaxshi g‘amxo‘rlik qiladi.