Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
g‘amxo‘rlik qilmoq
Bizning maskarabozimiz qor chiqarishdan g‘amxo‘rlik qiladi.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
saqlamoq
Qiz o‘ziga mukofot pulini saqlayapti.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
terbiyalamoq
It uni terbiyalangan.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
ranglamoq
Men siz uchun chiroyli rasmni rangladim!
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
import qilmoq
Biz mevalarni ko‘p mamlakatlardan import qilamiz.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
yonmoq
U yonuvchi tikmani yondi.
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
bo‘lmoq
Ular yaxshi jamoa bo‘ldilar.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
ko‘tarilmoq
Afsuski, uning samolyoti unisiz ko‘tarildi.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
chimoq
U chilim chidayapti.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
qaytmoq
It o‘yinakni qaytaradi.
cms/verbs-webp/111750432.webp
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
osmoq
Ikkalasi ham shakhda osmoqda.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
o‘rganishmoq
Astronavtlar falakni o‘rganishni xohlamoqda.