Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
olmoq
U yer yuzidan nima-nimani olmoqda.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
o‘ynash
Bola yolg‘on o‘ynashni afzal ko‘radi.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
o‘zgarmoq
Harorat o‘zgarishi tufayli ko‘p narsalar o‘zgargan.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
tushuntirmoq
U unga qurilma qanday ishlashini tushuntiradi.
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
butunini yozmoq
San‘atkorlar butun divar ustiga yozibdi.
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
tushunmoq
Men sizni tushunolmayman!
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
uyg‘onmoq
U xuddi uyg‘ongandi.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
yetarli bo‘lmoq
Men uchun tushki ovqat uchun salat yetarli.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
saralashmoq
Menda saralash uchun hali ham ko‘p qog‘ozlar bor.
cms/verbs-webp/119289508.webp
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
saqlamoq
Siz pulni saqlashingiz mumkin.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
qismatlanmoq
U tansiqqa qismatladi.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
kutmoq
Bizga yana bir oy kutish kerak.