Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
kerak
U bu yerda tushishi kerak.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
rahmat qilmoq
Men sizga bunga juda ko‘p rahmat aytaman!
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
o‘tmoq
Suv juda yuqori edi; gruzovik o‘ta olmadi.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
tushuntirmoq
U unga qurilma qanday ishlashini tushuntiradi.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
o‘qitmoq
U bolasi suzishni o‘rgatadi.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
savdo qilmoq
Odamlar ishlatilgan mebel bilan savdo qilishadi.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
takrorlamoq
Iltimos, uni takrorlashingiz mumkinmi?
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ovoz bermoq
Saylovchilar bugun o‘z kelajaklari uchun ovoz berishmoqda.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
qo‘ng‘iroq qilmoq
U telefonni oldi va raqamni qo‘ng‘iroq qildi.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
izlashmoq
Urug‘chi uyda izlayapti.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
tugatmoq
Bizning qizimiz universitetni xuddi tugatgan.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
chiqarib tashlamoq
Bitta qo‘rqoq yana birini chiqarib tashlaydi.