Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
yolg‘izlik qilmoq
Bazen qiziqarli holatda yolg‘izlik qilish kerak.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
tugamoq
Yo‘lnoma bu erda tugaydi.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
qo‘ng‘iroq qilmoq
U faqat tushlik paytida qo‘ng‘iroq qila oladi.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
yuvmoq
Men idish yuvishni yaxshi ko‘rmayman.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
o‘qitmoq
U bolasi suzishni o‘rgatadi.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
his qilmoq
U o‘zining ichida bolani his qiladi.
cms/verbs-webp/115847180.webp
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
yordam bermoq
Har bir kishi palatkani o‘rnatishga yordam beradi.
cms/verbs-webp/125400489.webp
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
chiqmoq
Sayyohlar oqshomdan chiqishadi.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
ittirmoq
Mashina to‘xtadi va uni ittirish kerak edi.
cms/verbs-webp/124545057.webp
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
tinglash
Bolalar uning hikoyalarga tinglashni yaxshi ko‘radilar.
cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
yig‘moq
Biz ko‘p vino yig‘dik.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
ko‘tarmoq
Konteyner kran bilan ko‘tariladi.