Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
ko‘tarilmoq
Samolyot gerade ko‘tarildi.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
g‘amxo‘rlik qilmoq
Bizning o‘g‘limiz yangi avtomobiliga juda yaxshi g‘amxo‘rlik qiladi.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
chiqarmoq
Xar xil o‘tlarni chiqarib tashlash kerak.
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
so‘ramoq
U yo‘l ko‘rsatishni so‘radi.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
tugatmoq
Men olmani tugatdim.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
sotmoq
Mahsulot sotilmoqda.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
sotmoq
Savdogarlar ko‘p mahsulot sotmoqda.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
taklif qilmoq
Ayol do‘stiga nima-to taklif qilyapti.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
jazo bermoq
U o‘z qizini jazo berdi.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
tasavvur qilmoq
U har kuni yangi narsani tasavvur qiladi.
cms/verbs-webp/64922888.webp
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
yo‘l ko‘rsatmoq
Bu qurilmaga yo‘l ko‘rsatadi.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
tayyorlash
U tort tayyorlayapti.