Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
o‘zgarmoq
Harorat o‘zgarishi tufayli ko‘p narsalar o‘zgargan.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
olib kelmoq
It suvdan topni olib keladi.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
himoya qilmoq
Dubulg‘a tasodifiy halokatlarga qarshi himoya qilish uchun mo‘ljallangan.
cms/verbs-webp/120762638.webp
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
aytmoq
Sizga muhim narsa aytishim bor.
cms/verbs-webp/97593982.webp
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
tayyorlash
Mazzali nonushta tayyorlandi!
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
ishlamoq
U erkakdan yaxshi ishlaydi.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
tun o‘tkazmoq
Biz mashinada tun o‘tkazmoqdamiz.
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
oldini olishmoq
U yong‘oqdan oldini olishi kerak.
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
kechirmoq
Men unga qarzlarini kechiraman.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
oldinga ruxsat bermoq
Hech kim supermarketni yuborishda uni oldinga ruxsat bermakchi emas.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
shovqinlamoq
Yapraklar meni ostida shovqinlaydi.
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
yetkazmoq
Mening itim menga bir kaptarni yetkazdi.