Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/123170033.webp
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
muflis bo‘lmoq
Biznes tez orada muflis bo‘ladi.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
ishlamoq
Motosikl buzilgan, u endi ishlamaydi.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
eslatmoq
Kompyuter menga uchrashuvlarimni eslatadi.
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
quchoqlamoq
Ona bola kichkina tiyozlarini quchoqlaydi.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
yashashmoq
U ozgina pul bilan yashash kerak.
cms/verbs-webp/51465029.webp
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
yugurmoq
Soat bir necha daqiqa sekin yugurmoqda.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
pul sarflamoq
Biz tuzatish uchun ko‘p pul sarflamoqchimiz.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
paydo bo‘lmoq
Suvda katta baliq birdan paydo bo‘ldi.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
buyurtma qilmoq
U o‘ziga tushkunlik uchun buyurtma beradi.
cms/verbs-webp/108970583.webp
đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
rozilik bildirmoq
Narx hisobga rozilik bildiradi.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
chiqmoq
U avtomobildan chiqdi.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
kamaytirmoq
Men hech qanday shubha bilan isitish xarajatlarimni kamaytirishim kerak.