Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
ovoz bermoq
Odam bitta namzat uchun yoki unga qarshi ovoz beradi.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
o‘tirmoq
Xonada ko‘p odamlar o‘tiryapti.
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
ergashmoq
Chipirqulliklar doim onalariga ergashishadi.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
o‘tmoq
Mashina daraxtdan o‘tadi.
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
kerak
U bu yerda tushishi kerak.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
kesmoq
Men go‘shtning bir parchasini kesib oldim.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
minmoq
Menga siz bilan birga minkanmog‘izmi?
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
tepmoq
Ular tepishni yaxshi ko‘radilar, ammo faqat stol futbolida.
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
qabul qilmoq
U boshlig‘idan oshishni qabul qildi.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
qaytmoq
Savdo qilishdan so‘ng ikkita qaytadi.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
bilmoq
U ko‘p kitoblarni deyarli yodda biladi.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
hayajonlantirmoq
Ushbu maqsood nemis futbol azolari uchun hayajonlantiruvchi.