Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
olib kirmoq
Biz Rojdestvo yelkasini olib kirdik.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
osmoq
Qishda ular qushlar uchun qush uyini osmoqdalar.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
tushuntirmoq
Bobo unga dunyoni tushuntiradi.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
ko‘rishmoq
Ular ofatni ko‘rmagan edilar.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
sayr qilmoq
Biz Yevropa bo‘ylab sayohat qilishni yaxshi ko‘ramiz.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
yordam bermoq
U uni yordam bera oldi.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
bo‘lmoq
Dafn tashkiloti o‘tgan kun oldin bo‘ldi.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
rad qilmoq
Bola oziyini rad qiladi.
cms/verbs-webp/120900153.webp
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
chiqishmoq
Bolalar axir o‘rtaga chiqishni xohladi.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
ko‘rishmoq
Ko‘zoynak bilan yaxshi ko‘rasiz.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
baholamoq
U kompaniyaning samaradorligini baholaydi.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
ijaraga olishmoq
Kompaniya ko‘proq odamlarni ijaraga olmoqchi.