Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/77581051.webp
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
taklif qilmoq
Siz menga mning balig‘im uchun nimani taklif qilyapsiz?
cms/verbs-webp/83661912.webp
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
tayyorlash
Ular mazzali ovqat tayyorlaydilar.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
g‘ayratmoq
U do‘sti ekanligini g‘ayratyapti.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
o‘tkazmoq
U mishga tepa qilmadi va o‘zini yaraladi.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
qilmoq uchun
Ular o‘z sog‘ligi uchun nima-to qilishni xohlamoqda.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
chiqmoq
Iltimos, keyingi chiqish yo‘lida chiqing.
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
yurmoq
Guruh ko‘prüdan yurib o‘tdi.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
kutmoq
U avtobusni kutmoqda.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
oshirishmoq
Kompaniya daromadini oshirdi.
cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
ochmoq
Xavfsizlik yashirin kod bilan ochilishi mumkin.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
saqlamoq
Yuvishda pulni saqlashingiz mumkin.
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
izlashmoq
Men kuzda griblarni izlayapman.