Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/115207335.webp
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
ochmoq
Xavfsizlik yashirin kod bilan ochilishi mumkin.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
ko‘tarilmoq
Afsuski, uning samolyoti unisiz ko‘tarildi.
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
suhbatlashmoq
Ular bir-biri bilan suhbatlashishadi.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
olib tashlamoq
Ekskavator tushumni olib tashlayapti.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
xatolashmoq
Men rostidan xatolanganman!
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
o‘ldirmoq
Men shu mushtni o‘ldiraman!
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
o‘chirmoq
U oq soatni o‘chiradi.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
chimoq
U chilim chidayapti.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
o‘tkazmoq
U mishga tepa qilmadi va o‘zini yaraladi.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
tegmoq
Fermer o‘z o‘simliklariga tegadi.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
qabul qilmoq
Kredit kartalari bu yerga qabul qilinadi.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
yomg‘ir
Bugun juda ko‘p yomg‘ir yog‘gan.