Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
tegmoq
U uni yumboshli tegdi.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
paydo bo‘lmoq
Suvda katta baliq birdan paydo bo‘ldi.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
kerak
Teker qo‘ymoq uchun sizga kriko kerak.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
yaxshi kelishmoq
Janglaringizni tugating va axir o‘qing yaxshi kelishingiz kerak!
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
qoplamoq
U o‘z yuzini qoplabdi.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
yashash
Biz ta‘tilda palatkada yashadik.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
kirish
Metroxona hozir stantsiyaga kirdi.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
oshirishmoq
Kompaniya daromadini oshirdi.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
yugurmoq
Bizning o‘g‘limiz uydan yugurmoqchi edi.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
ketmoq
Kema portdan ketmoqda.
cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
yetkazmoq
U uyga pitsa yetkazadi.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
e‘tibor bermaslik
Bola onasining so‘zlariga e‘tibor bermayapti.