Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
o‘chirmoq
U elektr energetikasini o‘chiradi.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
saqlamoq
Qiz o‘ziga mukofot pulini saqlayapti.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
hayajonlantirmoq
Ushbu maqsood nemis futbol azolari uchun hayajonlantiruvchi.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
o‘zgarishni istamoq
U do‘stining juda o‘zgarishini istaydi.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
ketmoq
Poyezd ketmoqda.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
suhbat qilmoq
Talabalar dars vaqti suhbat qilmaydilar.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
kesmoq
Ishchi daraxtni kesib yuboradi.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
qurmoq
Bolalar yuqori minor qurmoqdalar.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ijaraga olish
U avtomobilni ijaraga oldi.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
ko‘rishmoq
Ular ofatni ko‘rmagan edilar.
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
bekor qilmoq
Uchuq bekor qilindi.
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
qatnashmoq
U yarishda qatnashmoqda.