Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
kesmoq
Ishchi daraxtni kesib yuboradi.
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
kelmoq
Hozir kel!
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
tovushmoq
Uning ovozi ajoyib tovushadi.
cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
yo‘l topmoq
Men labirintda yaxshi yo‘l topishim mumkin.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
yilni takrorlamoq
Talaba yilni takrorlagan.
cms/verbs-webp/130814457.webp
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
qo‘shmoq
U qahvaga bir oz sut qo‘shadi.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
kechirmoq
U bunga uchun unga hech qachon kechirishmas.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
kutmoq
Bolalar hamisha yukni kutadilar.
cms/verbs-webp/120801514.webp
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ozgarishni istamoq
Men sizni juda ozgarishni istayman!
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
chiqarib tashlamoq
Bitta qo‘rqoq yana birini chiqarib tashlaydi.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
hayajonlantirmoq
Ushbu maqsood nemis futbol azolari uchun hayajonlantiruvchi.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
qoplamoq
Bola o‘zini qoplabdi.