Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
sotmoq
Biz ko‘p sovg‘a sotdik.
cms/verbs-webp/33463741.webp
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
ochmoq
Iltimos, ushbu quti‘ni men uchun ochingizmi?
cms/verbs-webp/108218979.webp
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
kerak
U bu yerda tushishi kerak.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
yaqin bo‘lmoq
Afsona yaqin.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
o‘chirmoq
U elektr energetikasini o‘chiradi.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
qiziqmoq
Bizning bola musiqaga juda qiziqadi.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
yugurmoq
Ona o‘g‘li orqasida yuguradi.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
ketmoq
Kema portdan ketmoqda.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
nutq bermoq
Siyosatchi ko‘p talabalar oldida nutq beradi.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
kirish
Iltimos, hozir kodni kiriting.
cms/verbs-webp/128376990.webp
đốn
Người công nhân đốn cây.
kesmoq
Ishchi daraxtni kesib yuboradi.
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
taassurot qilmoq
Bu haqiqatan ham bizga taassurot qildi!