Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
kirishmoq
U dengizga kiradi.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
o‘ylamoq
U har doim uning haqida o‘ylashi kerak.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
chiqarmoq
Vilka chiqarildi!
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
so‘ramoq
U yo‘l ko‘rsatishni so‘radi.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
tashimoq
Eshak o‘g‘ir yukni tashiydi.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
ochmoq
Bola o‘z sovg‘asini ochmoqda.
cms/verbs-webp/121928809.webp
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
kuchaytirmoq
Gimnastika muskullarni kuchaytiradi.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
tushunmoq
U kattalashgan matnni cho‘qqi bilan tushunadi.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
sayr qilmoq
Oila yakshanbalari sayr qiladi.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
qo‘llab-quvvatlash
Biz bolamizning ijodiyatini qo‘llab-quvvatlaymiz.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
qaytmoq
Bumerang qaytdi.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
qilmoq uchun
Ular o‘z sog‘ligi uchun nima-to qilishni xohlamoqda.