Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
aylanmoq
Ular daraxt atrofida aylanadilar.
cms/verbs-webp/124525016.webp
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
orqada qolmoq
Uni yoshligi uzoqda orqada qoladi.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
chimoq
U chilim chidayapti.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
ishlab chiqarmoq
Robotlar bilan arzonroq ishlab chiqarish mumkin.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
unutmoq
U hozir uning ismini unutgan.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
baholamoq
U kompaniyaning samaradorligini baholaydi.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ijaraga olish
U avtomobilni ijaraga oldi.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ko‘rsatmoq
Men bu dalilni necha marta ko‘rsatishim kerak?
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
tinglash
U o‘zining homilador xotining qarnini tinglashni yaxshi ko‘radi.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
g‘azablanmoq
U har doim horkayotganiga g‘azablanadi.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
qurmoq
Bolalar yuqori minor qurmoqdalar.
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
jazo bermoq
U o‘z qizini jazo berdi.