Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
vaqt olish
Uning chemodani kelishi uchun juda ko‘p vaqt kerak bo‘ldi.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
tanlamoq
U olma tanladi.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
etkazmoq
Pitsa yetkazuvchi pitsani etkazadi.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
zorlamoq
U limonni zorladi.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
qiyin topmoq
Ikkalasi ham xayr qilishni qiyin topadi.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
o‘chirmoq
U elektr energetikasini o‘chiradi.
cms/verbs-webp/112444566.webp
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
gaplashmoq
Kimdir unga gaplashishi kerak; u juda yolg‘iz.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
o‘ldirmoq
Ehtiyot bo‘ling, shu balta bilan kimnidir o‘ldirishingiz mumkin!
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
tekshirmoq
Tish doktori bemorning tishlarini tekshiradi.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
e‘tibor bermoq
Yol belgilariga e‘tibor bermishi kerak.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
hayajonlantirmoq
Ushbu maqsood nemis futbol azolari uchun hayajonlantiruvchi.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
haydab o‘tmoq
Kovboy o‘q o‘tlar bilan malni haydab o‘tadi.