Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/118759500.webp
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.
yig‘moq
Biz ko‘p vino yig‘dik.
cms/verbs-webp/61245658.webp
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
chiqmoq
Baliq suvdan chiqadi.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
yonmoq
U yonuvchi tikmani yondi.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
qabul qilmoq
Men juda tez internetni qabul qila olishim mumkin.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
chiqmoq
Tuxumdan nima chiqadi?
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
qaror qilmoq
U yangi soch uslubiga qaror qildi.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
sanamoq
U tanga sanayapti.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
bosmoq
U tugmani bosadi.
cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
murojaat qilmoq
O‘qituvchi doskada misolga murojaat qiladi.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
kelmoq
U to‘g‘ri vaqtida keldi.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
saqlamoq
Qiz o‘ziga mukofot pulini saqlayapti.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
tinglash
U uning so‘zlarini tinglayapti.