Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
bilib olishmoq
Mening og‘lim hamma narsani doimo bilib oladi.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
yomon gapirish
Sinfdoshlar uning haqida yomon gapiradi.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
ko‘rishmoq
Ular yakinda bir-birini ko‘radi.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
mast bo‘lmoq
U mast bo‘ldi.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
tark etmoq
U o‘z ishini tark etdi.
cms/verbs-webp/102397678.webp
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
nashr qilmoq
Reklama ko‘p vaqt gazetalarda nashr qilinadi.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
yotmoq
Bolalar birga o‘tda yotmoqdalar.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
minmoq
Menga siz bilan birga minkanmog‘izmi?
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
etkazmoq
Pitsa yetkazuvchi pitsani etkazadi.
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
xabar bermoq
Bordagi har bir kishi kapitanga xabar beradi.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
ega bo‘lmoq
Bolalar faqat chuqur puliga ega.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
o‘chirmoq
U elektr energetikasini o‘chiradi.