Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
kamaytirmoq
Men hech qanday shubha bilan isitish xarajatlarimni kamaytirishim kerak.
cms/verbs-webp/68435277.webp
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
kelmoq
Men siz kelganingizdan hursandman!
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
taraqqiy qilmoq
Shilliq faqat sekin taraqqiy qiladi.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
tugatmoq
Men olmani tugatdim.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
kesmoq
Formalar kesish kerak.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
yetarli bo‘lmoq
Men uchun tushki ovqat uchun salat yetarli.
cms/verbs-webp/59250506.webp
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
taklif qilmoq
U gullarni suvga solishni taklif qildi.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
kirib yashamoq
Yuqori qavatga yangi ko‘chovonlar kirib yashayapti.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
qaytmoq
Savdo qilishdan so‘ng ikkita qaytadi.
cms/verbs-webp/79582356.webp
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
tushunmoq
U kattalashgan matnni cho‘qqi bilan tushunadi.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
ichiga olmoq
Baliq, pishloq va sut ko‘p oqim ichidir.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
yonmoq
Ko‘r o‘rda yonmoqda.