Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/82378537.webp
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
tashlamoq
Ushbu eski gumma g‘ildiraklari alohida tashlash kerak.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
mukofotlamoq
U medal bilan mukofotlandi.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
chiqarmoq
Vilka chiqarildi!
cms/verbs-webp/107273862.webp
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
bog‘liq bo‘lmoq
Yer yuzidagi barcha mamlakatlar bog‘liq.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
chiqmoq
Ko‘p sonli inglizlar EU‘dan chiqishni xohlagan edi.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
kuzatmoq
Bu yerdagi hamma narsa kameralar orqali kuzatilmoqda.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
sotmoq
Biz ko‘p sovg‘a sotdik.
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
ovoz bermoq
Odam bitta namzat uchun yoki unga qarshi ovoz beradi.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
umid qilmoq
Ko‘plari Yevropada yaxshi kelajakni umid qilishadi.
cms/verbs-webp/95938550.webp
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
olib kirmoq
Biz Rojdestvo yelkasini olib kirdik.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
o‘limoq
Filmnalarda ko‘p insonlar o‘limoqda.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
yopmoq
Siz kranini yaxshi yopishingiz kerak!