Lug’at

Fellarni organing – Vietnamese

cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
sabab bo‘lmoq
Qand sababli ko‘p kasalliklar yuzaga keladi.
cms/verbs-webp/104825562.webp
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
o‘rnatmoq
Siz soatni o‘rnatishingiz kerak.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
sarflamoq
U barcha pulini sarfladi.
cms/verbs-webp/20792199.webp
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
chiqarmoq
Vilka chiqarildi!
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
birlashmoq
Ikki kishi birlashganda yaxshi.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
o‘tmoq
Mashina daraxtdan o‘tadi.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
ichiga olmoq
Baliq, pishloq va sut ko‘p oqim ichidir.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
pastga qaramoq
U vadaga pastga qaradi.
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ko‘rsatmoq
Men bu dalilni necha marta ko‘rsatishim kerak?
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
bo‘lmoq
Dafn tashkiloti o‘tgan kun oldin bo‘ldi.
cms/verbs-webp/122079435.webp
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
oshirishmoq
Kompaniya daromadini oshirdi.
cms/verbs-webp/96318456.webp
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
bermoq
Menda pulni yordamchi biriga bera olishim kerakmi?