Bài kiểm tra bảng chữ cái

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
ghayn - gh (ġ, ḡ ) - /ɣ/
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
rā’ - r - /r/
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
thā’ - th (ṯ ) - /θ/
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
dhāl - dh (ḏ ) - /ð/