Bài kiểm tra bảng chữ cái

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
fi (φι) - [f]
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
álfa (άλφα) - [a]
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
gám(m)a (γάμ(μ)α) - [ɣ], [j]
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
íta (ήτα) - [i]