Bài kiểm tra bảng chữ cái

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
káp(p)a (κάπ(π)α) - [k], [kʲ]
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
gám(m)a (γάμ(μ)α) - [ɣ], [j]
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
sígma (σίγμα) - [s], [z]
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
ni (νι) - [n]