Bài kiểm tra bảng chữ cái

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
Renge no "re"
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
Shinbun no "shi"
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
Tabako no "ta"
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
Ringo no "ri"