Bài kiểm tra bảng chữ cái

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
zė - [z]
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
e - [ɛ]
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
cė - [ʦ]1
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
i - [ɪ]3