Bài kiểm tra bảng chữ cái

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
em / me / mî - Maria
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
ge / ghe / gî - Gheorghe
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
dublu ve / dublu vî - dublu V
vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image vi - Alphabet Image
ze / zet / zed / zî - zahăr