© Mrallen | Dreamstime.com
Học bảng chữ cái Alphabets are essential to learn if you want to read and write in the language you are learning. They provide useful information on the sounds of letters in languages and help you sound more natural when you speak.
Học đọc và nói bảng chữ cái nước ngoài trực tuyến. Hơn 40 bảng chữ cái có sẵn.
Bảng chữ cái rất cần thiết để học nếu bạn muốn đọc và viết bằng ngôn ngữ mà bạn đang học. Chúng cung cấp thông tin hữu ích về âm của các chữ cái trong các ngôn ngữ và giúp bạn nói tự nhiên hơn. Cuộn xuống và chọn từ hơn 40 bảng chữ cái để bắt đầu học ngay bây giờ.
Asahi no "a"
Iroha no "i"
Ueno no "u"
Eigo no "e"
Ōsaka no "o"
Kawase no "ka"
Kitte no "ki"
Kurabu no "ku"
Keshiki no "ke"
Kodomo no "ko"
Sakura no "sa"
Shinbun no "shi"
Suzume no "su"
Sekai no "se"
Soroban no "so"
Tabako no "ta"
Chidori no "chi"
Tsurukame no "tsu"
Tegami no "te"
Tōkyō no "to"
Nagoya no "na"
Nippon no "ni"
Numazu no "nu"
Nezumi no "ne"
Nohara no "no"
Hagaki no "ha"
Hikōki no "hi"
Fujisan no "fu"
Heiwa no "he"
Hoken no "ho"
Matchi no "ma"
Mikasa no "mi"
Musen no "mu"
Meiji no "me"
Momiji no "mo"
Yamato no "ya"
Yumiya no "yu"
Yoshino no "yo"
Rajio no "ra"
Ringo no "ri"
Rusui no "ru"
Renge no "re"
Rōma no "ro"
Warabi no "wa"
(W)ido no "(w)i"
Kagi no aru "e"
(W)owari no "(w)o"
Oshimai no "n"