© Elzloy | Dreamstime.com
© Elzloy | Dreamstime.com

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
81
[тIокIиплIырэ зырэ]

[tIokIiplIyrjezyrje]
[Tám mươi mốt]



number container
82
[тIокIиплIырэ тIурэ]

[tIokIiplIyrjetIurje]
[Tám mươi hai]



number container
83
[тIокIиплIырэ щырэ]

[tIokIiplIyrjeshhyrje]
[Tám mươi ba]



number container
84
[тIокIиплIырэ плIырэ]

[tIokIiplIyrjeplIyrje]
[Tám mươi tư]



number container
85
[тIокIиплIырэ тфырэ]

[tIokIiplIyrjetfyrje]
[Tám mươi lăm]



number container
86
[тIокIиплIырэ хырэ]

[tIokIiplIyrjehyrje]
[Tám mươi sáu]



number container
87
[тIокIиплIырэ блырэ]

[tIokIiplIyrjeblyrje]
[Tám mươi bảy



number container
88
[тIокIиплIырэ ирэ]

[tIokIiplIyrjeirje]
[Tám mươi tám]



number container
89
[тIокIиплIырэ бгъурэ]

[tIokIiplIyrjebgurje]
[Tám mươi chín]



number container
90
[тIокIиплIырэ пшIырэ]

[tIokIiplIyrjepshIyrje]
[Chín mươi]