© krivinis - Fotolia | Young woman drinking coffee in Vilnius, Lithuania
© krivinis - Fotolia | Young woman drinking coffee in Vilnius, Lithuania

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
51
[penkiasdešimt vienas]

[Năm mươi mốt]



number container
52
[penkiasdešimt du]

[Năm mươi hai]



number container
53
[penkiasdešimt trys]

[Năm mươi ba]



number container
54
[penkiasdešimt keturi]

[Năm mươi tư]



number container
55
[penkiasdešimt penki]

[Năm mươi lăm]



number container
56
[penkiasdešimt šeši]

[Năm mươi sáu]



number container
57
[penkiasdešimt septyni]

[Năm mươi bảy



number container
58
[penkiasdešimt aštuoni]

[Năm mươi tám]



number container
59
[penkiasdešimt devyni]

[Năm mươi chín]



number container
60
[šešiasdešimt]

[Sáu mươi]