© ElenaR - Fotolia | Bratislava, Slovakia
© ElenaR - Fotolia | Bratislava, Slovakia

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
41
[štyridsaťjeden]

[Bốn mươi mốt]



number container
42
[štyridsaťdva]

[Bốn mươi hai]



number container
43
[štyridsaťtri]

[Bốn mươi ba]



number container
44
[štyridsaťštyri]

[Bốn mươi tư]



number container
45
[štyridsaťpäť]

[Bốn mươi lăm]



number container
46
[štyridsaťšesť]

[Bốn mươi sáu]



number container
47
[štyridsaťsedem]

[Bốn mươi bảy]



number container
48
[štyridsaťosem]

[Bốn mươi tám]



number container
49
[štyridsaťdeväť]

[Bốn mươi chín]



number container
50
[päťdesiat]

[Năm mươi]