Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/102547539.webp
присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/125831997.webp
полный
полная радуга
polnyy
polnaya raduga
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
блестящий
блестящий пол
blestyashchiy
blestyashchiy pol
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/125896505.webp
общественный
общественные туалеты
obshchestvennyy
obshchestvennyye tualety
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/132254410.webp
совершенный
совершенное стекло окна
sovershennyy
sovershennoye steklo okna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/170182265.webp
особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/131868016.webp
словенский
словенская столица
slovenskiy
slovenskaya stolitsa
Slovenia
thủ đô Slovenia
cms/adjectives-webp/1703381.webp
невероятный
невероятное несчастье
neveroyatnyy
neveroyatnoye neschast’ye
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/109775448.webp
бесценный
бесценный алмаз
bestsennyy
bestsennyy almaz
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/64546444.webp
еженедельный
еженедельный сбор мусора
yezhenedel’nyy
yezhenedel’nyy sbor musora
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/59882586.webp
алкоголик
мужчина-алкоголик
alkogolik
muzhchina-alkogolik
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/66864820.webp
безсрочный
безсрочное хранение
bezsrochnyy
bezsrochnoye khraneniye
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn