Từ vựng

Học tính từ – Adygea

cms/adjectives-webp/110722443.webp
круглый
круглый мяч
kruglyy
kruglyy myach
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/98532066.webp
сердечный
сердечный суп
serdechnyy
serdechnyy sup
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/125831997.webp
полный
полная радуга
polnyy
polnaya raduga
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/170476825.webp
розовый
розовая мебель
rozovyy
rozovaya mebel’
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/71317116.webp
отличный
отличное вино
otlichnyy
otlichnoye vino
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/11492557.webp
электрический
электрическая горная железная дорога
elektricheskiy
elektricheskaya gornaya zheleznaya doroga
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/109594234.webp
передний
передний ряд
peredniy
peredniy ryad
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/118962731.webp
возмущенный
возмущенная женщина
vozmushchennyy
vozmushchennaya zhenshchina
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/148073037.webp
мужской
мужское тело
muzhskoy
muzhskoye telo
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/172707199.webp
могущественный
могущественный лев
mogushchestvennyy
mogushchestvennyy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/87672536.webp
тройной
тройной чип мобильного телефона
troynoy
troynoy chip mobil’nogo telefona
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/174142120.webp
личный
личное приветствие
lichnyy
lichnoye privetstviye
cá nhân
lời chào cá nhân